1. Thank you!
2. Thanks!
3. Thanks a lot!
4. Many thanks!
5. Thank to you!
6. How can I ever thank you?
7. Thanks a million for... !
8. You have my gratitude!
9. I am thankful...!
10. I am grateful to you for...
11. It was so/extremely/very kind/sweet/nice/good of you/... to do something
12. I am thankful...!
13. I owe you a great deal
14. I don’t know how to express my thanks.
15. Thank you anyway.
16. Thank you from the bottom of my heart for everything
17. Sincerely thanks
18. Thank you in advance
![]() |
Say Thank You |
1. Thank you very much: Cám ơn nhiều
2. Sincerely thanks: Thành thực cám ơn
3. Thank you in advance: Cám ơn anh trước
4. You are so kind: Bạn quá tốt
5. I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
6. I’ll have to thank you for the success today: Có thành công hôm nay là nhờ vào anh
7. Thank you but I can do (handle) it: Cám ơn nhưng tôi có thể làm được
8. I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
9. Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh
10. I dont know how to requite, (your favour): Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn
11. You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi
12. I would never forget your kindness: Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn
13. Thank you from the bottom of my heart for everything: Thực lòng cám ơn anh vì tất cả
14. You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều
15. This is what I expected: Đây chính là cái tôi mong muốn
16. Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em
17. Thank you for the lovely gift: Cám ơn vì món quà dễ thương
18. Thank you for the time: Cám ơn anh đã giành thời gian cho em
19. Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn
20. Thank you for coming: Cám ơn vì đã đến
21. Thank you for this delicious meal: Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Click to see the code!
To insert emoticon you must added at least one space before the code.