Các bạn có muốn bài nói của bạn thật sự ấn tượng, thực sự thu hút người nghe không?Vậy tiêu chuẩn của một bài nói thành công là gì? Về bài viết, tất nhiên nội dung phải hay, phong phú; chuẩn ngữ pháp; các câu văn phải logic nhau về nghĩa và phải có sự liên kết. Về người nói, trước hết phải tự tin, chuẩn ngữ âm, nói có ngữ điệu và cảm xúc, còn phải có sự liên kết với người nghe nữa. Thiếu gì học nấy, thiếu ngữ âm thì học ngữ âm, thiếu từ vựng thì học từ vựng, thiếu ngữ pháp thì
học ngữ pháp, không tự tin thì luyện tập trước gương, không có sự kết nối các câu thì tất nhiên...............học từ nối ^^. Vậy bạn cần học gì? Có phải nội dung dưới đây không thế?
1. Những từ dùng để thêm thông tin
- and (và)
- also (cũng)
- besides (ngoài ra)
- first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
- in addition (thêm vào đó)
- in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
- furthermore (xa hơn nữa)
- moreover (thêm vào đó)
- to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả
- Accordingly (Theo như)
- and so (và vì thế)
- as a result (Kết quả là)
- consequently (Do đó)
- for this reason (Vì lý do này nên)
- hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
- then (Sau đó)
3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh
- by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
- in like manner (theo cách tương tự)
- in the same way (theo cách giống như thế)
- in similar fashion (theo cách tương tự thế)
- likewise, similarly (tương tự thế)
4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập
- but, yet (nhưng)
- however, nevertheless (tuy nhiên)
- in contrast, on the contrary (Đối lập với)
- instead (Thay vì)
- on the other hand (Mặt khác)
- still (vẫn)
5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết.
|
Các từ nối trong câu tiếng Anh |
- and so (và vì thế)
- after all (sau tất cả)
- at last, finally (cuối cùng)
- in brief (nói chung)
- in closing (tóm lại là)
- in conclusion (kết luận lại thì)
- on the whole (nói chung)
- to conclude (để kết luận)
- to summarize (Tóm lại)
6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ
- as an example
- for example
- for instance
- specifically
- thus
- to illustrate
7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định
- in fact (thực tế là)
- indeed (Thật sự là)
- no (không)
- yes (có)
- especially (đặc biệt là)
8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm
- above (phía trên)
- alongside (dọc)
- beneath (ngay phía dưới)
- beyond (phía ngoài)
- farther along (xa hơn dọc theo…)
- in back (phía sau)
- in front (phía trước)
- nearby (gần)
- on top of (trên đỉnh của)
- to the left (về phía bên trái)
- to the right (về phía bên phải)
- under (phía dưới)
- upon (phía trên)
9. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại
- in other words (nói cách khác)
- in short (nói ngắn gọn lại thì)
- in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
- that is (đó là)
- to put it differently (nói khác đi thì)
- to repeat (để nhắc lại)
10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian
- afterward (về sau)
- at the same time (cùng thời điểm)
- currently (hiện tại)
- earlier (sớm hơn)
- formerly (trước đó)
- immediately (ngay lập tức)
- in the future (trong tương lai)
- in the meantime (trong khi chờ đợi)
- in the past (trong quá khứ)
- later (muộn hơn)
- meanwhile (trong khi đó)
- previously (trước đó)
- simultaneously (đồng thời)
- subsequently (sau đó)
- then (sau đó)
- until now (cho đến bây giờ)
Thế giờ bạn có thiếu gì nữa không? Hãy chuẩn bị thật tốt để bất kỳ khi nào giao tiếp chúng ta đều có thể nói thật tốt nhé! Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!!!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét