Thứ Hai, 31 tháng 3, 2014


Cách trả lời một số câu hỏi thường gặp
Cách trả lời một số câu hỏi thường gặp
     Trong cuộc sống hàng ngày xung quanh ta diễn ra rất nhiều các cuộc giao tiếp, tuy nhiên giao tiếp như thế nào để đạt được hiệu quả cao? trả lời các câu hỏi như thế nào cho hợp lý, cho phù hợp với nội dung của cuộc giao tiếp? Tất nhiên, khi giao tiếp bằng tiếng Việt chúng ta sẽ rất tự nhiên và không gặp khó khăn gì, nhưng với tiếng Anh thì sao? Bạn có gặp khó khăn gì khi giao tiếp không? Bạn có băn khoăn rằng với những câu hỏi nào thì trả lời như thế nào để trả lời đúng trọng tâm, đúng mục đích không? và hơn nữa phải đúng ngữ pháp, đúng thời thì của nó nữa? Dưới đây là cách trả lời một số câu hỏi thông dụng thường gặp trong các cuộc giao tiếp, các bạn tham khảo nhé!
1. Can you give me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)
- Of course! (Tất nhiên rồi!)
- I’d be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)
- Will it take long? (Có lâu không?)
- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)
- Sorry, I’m a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)
2. How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- Really good! (Tốt lắm)
- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
- Very productive. (Làm việc khá tốt.)
- Super busy. (Cực kì bận rộn.)
- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)
3. Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
- It was fantastic. (Phim rất hay.)
- It was terrible. (Phim tệ lắm.)
- It wasn’t bad. (Cũng không đến nỗi nào.)
- It’s one of the best I’ve ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)
- No, I didn’t think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)
4. What have you been up to lately? / What have you been doing recently? (Dạo này cậu làm gì vậy?)
- I’ve been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
- Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)
- I’ve been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)
- Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)
- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)
5. How was the party? (Bữa tiệc thế nào?)
- Crazy – It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)
- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)
- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)
- There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)
- Boring – I couldn’t wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)
Chúc các bạn thành công nhé!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét