Thứ Hai, 31 tháng 3, 2014

"Thank you" với nghĩa " Cảm ơn" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh mà chắc chắn bất cứ người nào học tiếng Anh đều biết đến và sử dụng nhiều lần. Nhưng có các cách nào để nói " Cảm ơn" trong tiếng Anh thì chắc hẳn có nhiều người chưa được biết tới. Dưới đây là 25 cách nói cảm ơn thay cho từ "thank you", hy vọng với 25 cách này bạn sẽ có thể vận dụng chúng linh hoạt vào trong các cuộc giao tiếp hàng ngày của bạn.

1. Thank you!
2. Thanks!
3. Thanks a lot!
4. Many thanks!
5. Thank to you!
6. How can I ever thank you?
7. Thanks a million for... !
8. You have my gratitude!
9. I am thankful...!
10. I am grateful to you for...
11. It was so/extremely/very kind/sweet/nice/good of you/... to do something
12. I am thankful...!
13. I owe you a great deal
14. I don’t know how to express my thanks.
15. Thank you anyway.
16. Thank you from the bottom of my heart for everything
17. Sincerely thanks
18. Thank you in advance

Cách nói Cảm Ơn trong tiếng Anh
Say Thank You
Hay

1. Thank you very much: Cám ơn nhiều
2. Sincerely thanks: Thành thực cám ơn
3. Thank you in advance: Cám ơn anh trước
4. You are so kind: Bạn quá tốt
5. I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
6. I’ll have to thank you for the success today: Có thành công hôm nay là nhờ vào anh
7. Thank you but I can do (handle) it: Cám ơn nhưng tôi có thể làm được
8. I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
9. Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh
10. I dont know how to requite, (your favour): Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn
11. You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi
12. I would never forget your kindness: Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn
13. Thank you from the bottom of my heart for everything: Thực lòng cám ơn anh vì tất cả
14. You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều
15. This is what I expected: Đây chính là cái tôi mong muốn
16. Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em
17. Thank you for the lovely gift: Cám ơn vì món quà dễ thương
18. Thank you for the time: Cám ơn anh đã giành thời gian cho em
19. Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn
20. Thank you for coming: Cám ơn vì đã đến
21. Thank you for this delicious meal: Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này

0 nhận xét:

Đăng nhận xét